BẢNG CHÀO TEST XÉT NGHIỆM CÁC HÃNG
Chúng tôi hân hạnh gửi đến Quý khách hàng bảng Test chẩn đoán nhanh các loại như sau:
Tên hàng hóa | Hãng sản xuất | ĐVT | VAT | Qui cách |
TEST CHẨN ĐOÁN VIÊM GAN SIÊU VI B | ||||
HbsAg Device ( Cassett) | ASAN Easy – Hàn Quốc có Visa | Test | 5% | 25 test/hộp |
HBsAg 3mm | Intec-Trung Quốc | Test | 5% | 50 test/hộp |
HbsAg khay | Intec-Trung Quốc | Test | 5% | 40 test/hộp |
HBsAg 3mm | Reckon Diagnostic Ấn Độ | Test | 5% | 100 test/hộp |
HBsAg 5mm | Reckon Diagnostic Ấn Độ | Test | 5% | 100 test/hộp |
HBsAg que | Healgen USA | Test | 5% | 50 test/hộp |
HbsAg que ( 4 mm ) | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 50 test/hộp |
HbsAg khay | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 40 test/hộp |
HbsAg khay | Abbott (Alere) – Nhật | Test | 5% | 100 test/hộp |
HbsAg Multil | SD -Hàn Quốc | Test | 5% | 100 test/hộp |
HbsAg Device | SD -Hàn Quốc | Test | 5% | 30 test/hộp |
HbsAb Device ( Cassett ) | ASAN Easy – Hàn Quốc có Visa | Test | 5% | 50 test/hộp |
HBeAg que | Sero-Check – Mỹ | Test | 5% | 100 test/hộp |
HbsAb que (4 mm ) | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 50 test/hộp |
HbsAb dạng khay | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 40 test/hộp |
HBeAg khay | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 40 test/hộp |
HbeAb khay | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 40test/hộp |
HbcAb khay | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 40 test/hộp |
HBeAg khay | Healgen -Mỹ | Test | 5% | 25 test/hộp |
HbeAb khay | Healgen -Mỹ | Test | 5% | 25 test/hộp |
HbcAb khay | Healgen -Mỹ | Test | 5% | 25 test/hộp |
HBeAg khay | Intec-Trung Quốc | Test | 5% | 50 test/hộp |
HbeAb khay | Intec-Trung Quốc | Test | 5% | 50 test/hộp |
HbcAb khay | Intec-Trung Quốc | Test | 5% | 50 test/hộp |
TEST CHẨN ĐOÁN VIÊM GAN SIÊU VI C | ||||
HCV Device ( Cassett ) | ASAN Easy – Hàn Quốc có Visa | Test | 5% | 25 test/hộp |
HCV que | ABON ( ALERE ) – Mỹ +Trung Quốc | Test | 5% | 50 test/hộp |
HCV Khay | Intec-Trung Quốc | Test | 5% | 40 test/hộp |
HCV que | Intec-Trung Quốc | Test | 5% | 50 test/hộp |
HCV que | Reckon Diagnostic Ấn Độ | Test | 5% | 100 test/hộp |
HCV que | Healgen USA | Test | 5% | 50 test/hộp |
HCV que ( 4 mm ) | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 50 test/hộp |
HCV Khay | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 40 test/hộp |
HCV que ( 3.5 mm ) | Onsite CTK Biotech – Mỹ | Test | 5% | 50 test/hộp |
HCV que | Serocheck -Mỹ | Test | 5% | 100 test/hộp |
HCV Multi Casset | SD -Hàn Quốc | Test | 5% | 100 test/hộp |
HCV Device ( Cassett ) | SD -Hàn Quốc | Test | 30 test/hộp | |
TEST XÉT NGHIỆM HIV | ||||
HIV Device | ASAN Easy – Hàn Quốc có Visa | Test | 5% | 25 test/hộp |
HIV Multi | SD -Hàn Quốc | Test | 5% | 100 test/hộp |
HIV Device | SD -Hàn Quốc | Test | 5% | 25 test/hộp |
HIV Device | SD -Hàn Quốc | Test | 5% | 30 test/hộp |
HIV Combo Determine | Abbott (Alere) – Nhật | 5% | 100 test/bịch | |
HIV 1/2 Dertermine | Abbott (Alere) – Nhật | Test | 5% | 100 test/bịch |
HIV que 4mm | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 50 test/hộp |
HIV khay | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 40 test/hộp |
HIV que | Healgen -Mỹ | Test | 5% | 50 test/hộp |
HIV khay | Healgen -Mỹ | Test | 5% | 25 test/hộp |
HIV que | ABON ( ALERE ) – Mỹ +Trung Quốc | Test | 5% | 50 test/hộp |
HIV khay | ABON ( ALERE ) – Mỹ +Trung Quốc | Test | 5% | 40 test/hộp |
HIV que | Intec-Trung Quốc | Test | 5% | 50 test/hộp |
HIV khay | Intec-Trung Quốc | Test | 5% | 40 test/hộp |
Test dùng để xác định vi khuẩn Helicobacter pylori trong các mẫu sinh thiết dạ dày dựa vào khả năng sinh enzyme urease của vi khuẩn này | ||||
HP Test nội soi dạ dày ( CLO – Test ) | NAM KHOA- Việt Nam | test | 1.1 | 100 test/hộp |
TEST XÉT NGHIỆM PHÁT HIỆN BỆNH VIÊM LOÉT DẠ DÀY | ||||
Hpylory Ab khay | ASAN Easy – Hàn Quốc có Visa | Test | 5% | 25 test/hộp |
Hpylory Ab khay | Serocheck – Mỹ | Test | 5% | 25 test/hộp |
Hpylory Ab khay | Onsite CTK Biotech – Mỹ | Test | 5% | 30 test/hộp |
Hpylory Ag khay ( thử phân ) | Onsite CTK Biotech – Mỹ | Test | 5% | 25 test/hộp |
Hpylory Ab khay | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 40 test/hộp |
Hpylory Ab que 4 mm | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 50 test/hộp |
Hpylory Ab que 4 mm | Healgen -Mỹ | Test | 5% | 50 test/hộp |
Hpylory Ab Multi | SD -Hàn Quốc | Test | 5% | 100 test/hộp |
Hpylory Ab Device | SD -Hàn Quốc | Test | 5% | 30 test/hộp |
Hpylory Ag khay ( thử phân ) | Fortress -Anh | Test | 5% | 20 test/hộp |
Hpylory Ab khay Device | Intec-Trung Quốc | Test | 5% | 40 test/hộp |
TEST CHẨN ĐOÁN VIÊM GAN SIÊU VI A | ||||
HAV IgM | Onsite CTK Biotech – Mỹ | Test | 5% | 30 test/hộp |
HAV IgM | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 40 test/hộp |
HAV IgM | Serocheck -Mỹ | Test | 5% | 25 test/hộp |
HAV IgM | Bioland-NanoSign Hàn Quốc | Test | 5% | 30 test/hộp |
HAV igM/IgG | SD Bioline -Hàn Quốc | Test | 5% | 25 test/ hộp |
TEST CHẨN ĐOÁN VIÊM GAN SIÊU VI E | ||||
HEV IgM | Onsite CTK Biotech – Mỹ | Test | 5% | 30 test/hộp |
HEV IgM | Bioland-NanoSign Hàn Quốc | Test | 5% | 30 test/hộp |
HEV IgM | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 40 test/hộp |
TEST XÉT NGHIỆM GIANG MAI | ||||
Syphilis que ( 4 mm ) | ABON ( ALERE ) – Mỹ +Trung Quốc | Test | 5% | 50 test/hộp |
Syphilis Que | Intec-Trung Quốc | Test | 5% | 40 test/hộp |
Syphilis que ( 4 mm ) | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 50 test/hộp |
Syphilis Dertemine | Abbott (Alere) – Nhật | Test | 5% | 100 test/bịch |
Syphilis que ( 3.5mm ) | Onsite CTK Biotech – Mỹ | Test | 5% | 50 test/hộp |
Syphilis que ( 3.5mm ) | Healgen- Mỹ | Test | 5% | 100 test/hộp |
Syphilis que ( 5mm ) | Healgen- Mỹ | Test | 5% | 100 test/hộp |
Syphilis khay | ASAN Easy – Hàn Quốc có Visa | Test | 5% | 25 test/hộp |
Syphilis khay hộp 100 | SD-Bioline Hàn Quốc | Test | 5% | 100 test/hộp |
Syphilis Khay hộp 30 | SD-Bioline Hàn Quốc | Test | 5% | 30 test/hộp |
TEST XÉT NGHIỆM PHÁT HIỆN HPV ( tử cung ) | ||||
HPV | SeroCheck – Mỹ | Test | 5% | 25 test/hộp |
HPV | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 40 test/hộp |
FOB Cassett | CTK-Biotech | Test | 5% | 25 test/hộp |
FOB Cassett | ABON ( ALERE ) – Mỹ +Trung Quốc | Test | 5% | 25 test/hộp |
FOB Cassett | Healgen- Mỹ | Test | 5% | 25 test/hộp |
FOB Cassett | ASAN Easy – Hàn Quốc có Visa | Test | 5% | 25 test/hộp |
TEST XÉT NGHIỆM PHÁT HIỆN KHÁNG NGUYÊN Chlamydia | ||||
Test Chlamydia (Khay) | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 20 test/hộp |
Test Chlamydia (Khay) | Sero Check – Mỹ | Test | 5% | 20 test/hộp |
TEST XÉT NGHIỆM NHỒI MÁU CƠ TIM | ||||
Troponin I khay | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 40 test/hộp |
Troponin I khay | CTK-Biotech | Test | 5% | 30 test/hộp |
Troponin I khay | ABON ( ALERE ) – Mỹ +Trung Quốc | Test | 5% | 20 test/hộp |
Troponin I khay | Healgen – Mỹ +Trung Quốc | Test | 5% | 20 test/hộp |
Troponin I khay | SD-Bioline Hàn Quốc | Test | 5% | 20 test/hộp |
Troponin I khay | Intec-Trung Quốc | Test | 5% | 20 test/hộp |
TEST XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN LAO | ||||
TB | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 40 test/hộp |
TB IgM/Igm | CTK-Biotech | Test | 5% | 30 test/hộp |
TB | Sero-Check – Mỹ | Test | 5% | 25 test/hộp |
TEST XÉT NGHIỆM PHÁT HIỆN BỆNH SỐT RÉT | ||||
Malaria Pf/Pv Ag | SD -Hàn Quốc | Test | 5% | 25 test/hộp |
Malaria Pf/Pv Ag | CTK-Biotech | Test | 5% | 30 test/hộp |
Malaria Pf/Pan Ag | CTK-Biotech | Test | 5% | 30 test/hộp |
Malaria Pf/Pan Ag | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 35 test/hộp |
Malaria Pf/Pan Ag | ASAN Easy – Hàn Quốc có Visa | Test | 5% | 25 test/hộp |
TEST XÉT NGHIỆM PHÁT HIỆN ROTA VIRUS | ||||
Rota virus Ag Cassett | ASAN Easy – Hàn Quốc có Visa | Test | 5% | 25 test/hộp |
OnSite Rotavirus Ag Rapid Test (Test thử nhanh phát hiện kháng nguyên vi rút |
CTK-Biotech | Test | 5% | 25 test/hộp |
Rota virus Ag Cassett | SD -Hàn Quốc | Test | 5% | 25 test/hộp |
Rota virus Ag Cassett | SeroChek | Test | 5% | 25 test/hộp |
TEST XÉT NGHIỆM PHÁT HIỆN RUBELLA | ||||
Rubella IgG | SD -Hàn Quốc | Test | 5% | 25 test/hộp |
Rubella IgG/IgM | SD -Hàn Quốc | Test | 5% | 25 test/hộp |
Rubella IgM | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 40 test/hộp |
TEST XÉT NGHIỆM PHÁT HIỆN CÚM A và B | ||||
Asan Easy Test® Influenza AB ASAN Easy – Hàn Quốc có Visa | Test | 5% | 25 test/hộp |
OnSite Influenza A/B Rapid Test (Test thử nhanh phát hiện kháng nguyên vi rút |
CTK-Biotech | Test | 5% | 25 test/hộp |
Influenza A/B Rapid Test | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 25 test/hộp |
Influenza AB | SD -Hàn Quốc | Test | 5% | 25 test/hộp |
TEST XÉT NGHIỆM PHÁT HIỆN EV71 Chân Tay Miệng | ||||
EV71 Chân Tay Miệng | SD -Hàn Quốc | Test | 5% | 25 test/hộp |
EV71 Chân Tay Miệng | Wondfo-TQ | Test | 5% | 25 test/hộp |
EV71 Chân Tay Miệng | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 25 test/hộp |
EV71 Chân Tay Miệng | Healgen – Mỹ | Test | 5% | 25 test/hộp |
TEST XÉT NGHIỆM LIÊN CẦU KHUẨN NHÓM A | ||||
Strep A ( liên cầu khuẩn nhóm A) | CTK-Biotech | Test | 5% | 25 test/hộp |
TEST XÉT NGHIỆM SỐT XUẤT HUYẾT | ||||
Dengue NS1 Ag | ASAN Easy – Hàn Quốc có Visa | Test | 5% | 25 test/hộp |
Dengue IgG/IgM | ASAN Easy – Hàn Quốc có Visa | Test | 5% | 25 test/hộp |
Dengue NS1 Ag | SD -Hàn Quốc | Test | 5% | 25 test/hộp |
Dengue IgG/IgM | SD -Hàn Quốc | Test | 5% | 25 test/hộp |
Dengue DUO | SD -Hàn Quốc | Test | 5% | 10 test/hộp |
Dengue Ag (NS1 Ag ) | Onsite CTK Biotech – Mỹ | Test | 5% | 30 test/hộp |
Dengue IgG/IgM | Onsite CTK Biotech – Mỹ | Test | 5% | 30 test/hộp |
Dengue NS1 Ag & IgG/IgM Combo | Onsite CTK Biotech – Mỹ | test | 5% | 30 test/hộp |
Dengue Ag (NS1 Ag ) | Reckon Diagnostic Ấn Độ | Test | 5% | 25 test/hộp |
Dengue IgG/IgM | Reckon Diagnostic Ấn Độ | Test | 5% | 25 test/hộp |
Dengue IgG/IgM | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 35 test/hộp |
Dengue NS1 Ag | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 40 test/hộp |
Dengue NS1 Ag | Bioland-NanoSign Hàn Quốc | test | 5% | 30 test/hộp |
Dengue IgG/IgM | Bioland-NanoSign Hàn Quốc | test | 5% | 30 test/hộp |
Dengue NS1 Ag & IgG/IgM Combo | Bioland-NanoSign Hàn Quốc | test | 5% | 30 test/hộp |
TEST XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN BỆNH UNG THƯ AFP |
AFP khay | ASAN Easy – Hàn Quốc có Visa | Test | 5% | 25 test/hộp |
AFP khay | Bioland-NanoSign Hàn Quốc | Test | 5% | 30 test/hộp |
AFP 3mm | Serocheck -Mỹ | Test | 5% | 100 test/hộp |
AFP 4mm | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 50 test/hộp |
AFP 3mm | Healgen-Mỹ | Test | 50 test/hộp | |
TEST XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN BỆNH UNG THƯ CEA | ||||
CEA khay | ASAN Easy – Hàn Quốc có Visa | Test | 5% | 25 test/hộp |
CEA khay | Bioland-NanoSign Hàn Quốc | Test | 5% | 30 test/hộp |
CEA 3mm | Serocheck -Mỹ | Test | 5% | 100 test/hộp |
CEA 4mm | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 50 test/hộp |
CEA 3mm | Healgen-Mỹ | Test | 50 test/hộp | |
TEST XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN BỆNH UNG THƯ PSA | ||||
PSA khay | ASAN Easy – Hàn Quốc có Visa | Test | 5% | 20 test/hộp |
PSA khay | Bioland-NanoSign Hàn Quốc | Test | 5% | 30 test/hộp |
PSA 3mm | Serocheck -Mỹ | Test | 5% | 100 test/hộp |
PSA 4mm | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 50 test/hộp |
PSA 3mm | Healgen-Mỹ | Test | 5% | 100 test/hộp |
TEST XÉT NGHIỆM CHẤT GÂY NGHIỆN | ||||
DOA Saliva 7 Drug ( COC 20ng/ml ,THC 50ng/ml, AMP 50ng/ml , |
FASTEP – Mỹ | Test | 5% | – |
DOA Multi 4 Drug ( MET – THC – MDMA – Mophine ) |
ABON ( ALERE ) – Mỹ +Trung Quốc | Test | 5% | 25 test/hộp |
DOA Multi 4 Drug ( MET – THC – AMP – Mophine ) |
FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 25 test/hộp |
DOA Multi 4 Drug ( MET – THC – MDMA – Mophine ) |
FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 25 test/hộp |
DOA Multi 5 Drug ( MET – THC – MDMA – Mophine – COCAin ) |
FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 25 test/hộp |
DOA Multi 4 Drug ( MET – THC – AMP – Mophine ) |
Healgen – USA | Test | 5% | 25 test/hộp |
DOA Multi 4 Drug ( MET – THC – AMP – Mophine ) |
AMVI – Việt Nam | Test | 5% | 15 test/hộp |
Morphine/Heroin dạng khay | SD-Bioline Hàn Quốc | Test | 5% | 50 test/hộp |
Morphine 4mm | Healgen -USA | Test | 5% | 50 test/hộp |
MET strip (Methamphetamine) | Healgen -USA | Test | 5% | 50 test/hộp |
AMP strip (Amphetamine ) | Healgen -USA | Test | 5% | 50 test/hộp |
THC strip (Bồ đà/ cần sa ) | Healgen -USA | Test | 5% | 50 test/hộp |
Morphine 4mm | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 50 test/hộp |
MET strip (Methamphetamine) | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 50 test/hộp |
AMP strip (Amphetamine ) | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 50 test/hộp |
THC strip (Bồ đà/ cần sa ) | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 50 test/hộp |
Ketaime dạng khay | FASTEP – Mỹ | Test | 5% | 40 test/hộp |
Morphine 4mm | Intec-Trung Quốc | Test | 5% | 50 test/hộp |
MET strip (Methamphetamine) | Intec-Trung Quốc | Test | 5% | 50 test/hộp |
Ketaime dạng que | Intec-Trung Quốc | Test | 5% | 40 test/hộp |
Morphine 4mm | Wondfo-TQ | Test | 5% | 50 test/hộp |
MET strip (Methamphetamine) | Wondfo-TQ | Test | 5% | 50 test/hộp |
Ketaime dạng que | Wondfo-TQ | Test | 5% | 40 test/hộp |
TEST PHÂN TÍCH NƯỚC TIỂU | ||||
Que thử nước tiểu 3 TS Mission | ACON – Mỹ | Hộp | 10% | 100 test/hộp |
Que thử nước tiểu 10 TS Mission | ACON – Mỹ | Hộp | 10% | 100 test/hộp |
Que thử nước tiểu 11 TS Mission | ACON – Mỹ | Hộp | 10% | 100 test/hộp |
Que thử nước tiểu 10 TS Teco | Teco -Mỹ | Hộp | 10% | 100 test/hộp |
Que thử nước tiểu 10 TS Teco chạy máy Siemens Multistix 10SG | Teco -Mỹ chay được cho máy Siemens Multistix 10SG | Hộp | 10% | 100 test/hộp |
Que thử nước tiểu 11 TS Teco | Teco -Mỹ | Hộp | 10% | 100 test/hộp |
Que thử nước tiểu 3TS CYBOW | CYBOW -Hàn Quốc | Hộp | 10% | 100 test/hộp |
Que thử nước tiểu 11TS CYBOW | CYBOW -Hàn Quốc | Hộp | 10% | 100 test/hộp |
Que thử nước tiểu 13TS Combina | Human -Đức | Hộp | 10% | 100 test/hộp |
Que thử nước tiểu 11TS Combina | Human -Đức | Hộp | 10% | 150 test/hộp |
Que thử nước tiểu 11Ts Combi Screen | Combi Screen- Đức | Hộp | 10% | 150 test/hộp |
Que thử nước tiểu Combu 10M | Roche -Đức | Hộp | 10% | 100 test/hộp |
Que thử nước tiểu Dirui H10 | Dirui -Trung Quốc | Hộp | 10% | 100 test/hộp |
Que thử nước tiểu Dirui A10 | Dirui -Trung Quốc | Hộp | 10% | 100 test/hộp |
Que thử nước tiểu Urit 11A | Urit -Trung Quốc | Hộp | 10% | 100 test/hộp |
Que thử nước tiểu Urit 11G | Urit -Trung Quốc | Hộp | 10% | 100 test/hộp |
Que thử nước tiểu Medi test combi 11 | Macherey -Nagel Đức | Hộp | 10% | 100 test/hộp |
Que thử nước tiểu Uro-dip 10e | Erba-Đức | Hộp | 10% | 100 test/hộp |
Que thử nước tiểu LabStrip 11TS | Hungary | Hộp | 10% | 150 test/hộp |
Que thử nước tiểu Multistix 10SG | Siemens-Poland | Hộp | 100 test/hộp | |
Que thử nước tiểu Uri-Screen 11 | Đức | Hộp | 5% | 100 test/hộp |
TEST THỬ THAI | ||||
Test thử thai | FASTEP – Mỹ | test | 5% | 100test/bịch |
Test thử thai que | ABON ( ALERE ) – Mỹ +Trung Quốc | test | 5% | 50 test/hộp |
Test thử thai que | Biocheck-VN | test | 5% | 50 test/hộp |
TEST RỤNG TRỨNG LH | ||||
Test phát hiện ngày rụng trứng LH | Tân Á – Việt Nam | Test | 5% | 100test/bịch |
TEST ELISA VI SINH | ||||
Toxocara ( xét nghiệm giun đũa chó ) | Cortez -Mỹ | Hộp | 5% | 96 test Hộp |
Echinococus ( xét nghiệm sán dãi chó ) | Cortez -Mỹ | Hộp | 5% | 96 test Hộp |
E.histolytica IgG ( Amebiasis ) ( xét nghiệm Amip ) | Cortez -Mỹ | Hộp | 5% | 96 test Hộp |
Strongyloides igG ( xét nghiệm giun lươn ) | Cortez -Mỹ | Hộp | 5% | 96 test Hộp |
Schistosoma igG ( xét nghiệm Sán màng lá ) | Cortez -Mỹ | Hộp | 5% | 96 test Hộp |
Trichinella IgG ( xét nghiệm giun xoắn ) | Cortez -Mỹ | Hộp | 5% | 96 test Hộp |
Fasciola IgG ( xét nghiệm Sán lá gan lớn do 2 loài Fasciola gigantica và Fasciola hepatica) | Cortez -Mỹ | Hộp | 5% | 96 test Hộp |
Ascaris IgG ( xét nghiệm một ký sinh trùng liên quan đến lợn ) | Cortez -Mỹ | Hộp | 5% | 96 test Hộp |
Cysticercosis IgG (T.Solium) ( xét nghiệm Nhiễm trùng Taenia Solium (Sán dây lợn ) | Cortez -Mỹ | Hộp | 5% | 96 test Hộp |
TEST ELISA BỆNH TRUYỀN NHIỄM | ||||
HbsAg one Version Ultra hộp 96 test Diapro-Ý | Hộp | 5% | 96 test Hộp |
HCV Ab Hộp 96 test | Diapro-Ý | Hộp | 5% | 96 test Hộp |
HIV 1&2 Ab&Ag hộp 96 test | Diapro-Ý | Hộp | 5% | 96 test Hộp |
SYP Ab Version Ultra hộp 480 test | Diapro-Ý | Hộp | 5% | 480 test Hộp |
MẶT HÀNG LATEX | ||||
CRP Latex (Nhiễm trùng máu ) | Reckon Diagnostic Ấn Độ | Hộp | 10% | 100 test/hộp |
ASO Latex (Liên cầu khuẩn β) | Reckon Diagnostic Ấn Độ | Hộp | 10% | 100 test/hộp |
RF Latex (Thấp Khớp ) | Reckon Diagnostic Ấn Độ | Hộp | 10% | 100 test/hộp |
CRP Latex (Nhiễm trùng máu ) | Fortress -Anh | Hộp | 5% | 100 test/hộp |
ASO Latex (Liên cầu khuẩn β) | Fortress -Anh | Hộp | 5% | 100 test/hộp |
RF Latex (Thấp Khớp ) | Fortress -Anh | Hộp | 5% | 100 test/hộp |
RPR Latex ( giang mai ) | Fortress -Anh | Hộp | 5% | 500 test/hộp |
TPHA Latex (Giang mai) | Fortress -Anh | Hộp | 5% | 100 test/hộp |
Widal 8x5ml 2x1ml | Fortress -Anh | Hộp | 5% | 100 test/hộp |
MẶT HÀNG NHÓM MÁU | ||||
Anti A | Fortress -Anh | Lọ | 5% | 10ml/lọ |
Anti B | Fortress -Anh | Lo | 5% | 10ml/lọ |
Anti AB | Fortress -Anh | Lọ | 5% | 10ml/lọ |
Anti D | Fortress -Anh | Lọ | 5% | 10ml/lọ |
Coomb`s AHG | Fortress -Anh | Lọ | 5% | 10ml/lọ |
Anti A | Siifin-Đức | Lọ | 5% | 10ml/lọ |
Anti B | Siifin-Đức | Lo | 5% | 10ml/lọ |
Anti AB | Siifin-Đức | Lọ | 5% | 10ml/lọ |
Anti D | Siifin-Đức | Lọ | 5% | 10ml/lọ |
Anti D IgM/IgG | Spectrum -Ai Cập | Lọ | 5% | 10ml/lọ |
Anti A 10ml lọ | Spectrum -Ai Cập | Lọ | 5% | 10ml/lọ |
Anti AB 10ml lọ | Spectrum -Ai Cập | Lọ | 5% | 10ml/lọ |
Anti B 10ml lọ | Spectrum -Ai Cập | Lo | 5% | 10ml/lọ |
Coomb’s AHG | Spectrum -Ai Cập | Lọ | 5% | 10ml/lọ |
AHG | Spectrum -Ai Cập | Lọ | 5% | 10ml/lọ |
Liss ABS | Spectrum -Ai Cập | Lọ | 5% | 10ml/lọ |
AHG | TuLip – Ấn Độ | Lọ | 5% | 10ml/lọ |
Liss ABS | Tulip-Ấn Độ | Lọ | 5% | 10ml/lọ |
Test thử nhóm máu ABO & RhD | Intec-Trung Quốc | Test | 5% | 20 test/hộp |
Thẻ định nhóm máu ABO | Siifin-Đức | Thẻ | 5% | 100 thẻ/hộp |
Thẻ định nhóm máu ABO & RhD | Siifin-Đức | Test | 5% | 100 thẻ/hộp |
MẶT HÀNG ỐNG NGHIỆM | ||||
Ống nghiệm Chimie | Hồng Thiện Mỹ – VN | Ông | 5% | Hộp 100 ống |
Ống nghiệm Citrate | Hồng Thiện Mỹ – VN | Ông | 5% | Hộp 100 ống |
Ống nghiệm EDTA | Hồng Thiện Mỹ – VN | Ông | 5% | Hộp 100 ống |
Ống nghiệm Serum | Hồng Thiện Mỹ – VN | Ông | 5% | Hộp 500 ống |
Ống nghiệm EDTA k3 nhi | Hồng Thiện Mỹ – VN | Ông | 5% | Hộp 100 ống |
Ống nghiệm EDTA Nắp Cao Su | Hồng Thiện Mỹ – VN | Ông | 5% | Hộp 100 ống |
Ống nghiệm Heparin | Hồng Thiện Mỹ – VN | Ông | 5% | Hộp 100 ống |
Ống nghiệm PS có nắp 5ml | Hồng Thiện Mỹ – VN | Ông | 5% | Bịch 500 ống |
Ống nghiệm PS không nắp 5ml | Hồng Thiện Mỹ – VN | Ông | 10% | Bịch 500 ống |
MẶT HÀNG VẬT TƯ TIÊU HAO | ||||
Cone trắng 0.1 – 10 µl B/1000 cái | Ý | Bịch | 10% | Bịch 1,000 cái |
Cone vàng có khía 20-200 µl B/1000 cái | Ý | Bịch | 10% | Bịch 1,000 cái |
Cone vàng không khía B/1000 cái | TQ | Bịch | 5% | Bịch 1,000 cái |
Cone vàng không khía 20-200 µl B/1000 cái | Ý | Bịch | 10% | Bịch 1,000 cái |
Cone xanh 200-2000 µl B/1000 cái | Ý | Bịch | 5% | Bịch 1000 cái |
Cone xanh B/500 cái | TQ | Bịch | 5% | Bịch 500 cái |
Lam kính 7102, lam trơn | Trung Quốc | Hộp | 5% | Hộp 100 miếng |
Lam kính 7105, lam nhám | Trung Quốc | Hộp | 5% | Hộp 100 miếng |
Lọ nước tiểu HTM | HTM Vietnam | Lọ | 5% | bịch 100 lọ |
Lọ nước tiểu Phú An | Phú An VN | Lọ | 5% | bịch 100 lọ |
Lọ đựng phân có chất bảo quản | Hồng Thiện Mỹ – VN | Lọ | 5% | Bịch 100 lọ |
Lọ đựng phân không có chất bảo quản | Hồng Thiện Mỹ – VN | Lọ | 5% | Bịch 100 lọ |
Ống Eppendorf 1.5ml bịch/500 cái | TQ | Bịch | 5% | Bịch 500 cái |
Bơm tiêm 10cc h/100 T/1200 | Vinahakook | Cây | 5% | Hộp 100 cây |
Bơm tiêm 1cc h/100 T/4200 | Vinahakook | Cây | 5% | Hộp 100 cây |
Bơm tiêm 20cc h/50 T/800 | Vinahakook | Cây | 5% | Hộp 50 cây |
Bơm tiêm 3cc h/100 T/3000 | Vinahakook | Cây | 5% | Hộp 100 cây |
Bơm tiêm 50cc h/25 | Vinahakook | Cây | 5% | Hộp 25 cây |
Bơm tiêm 5cc h/100 T/2000 | Vinahakook | Cây | 10% | Hộp 100 cây |
MẶT HÀNG SẢN KHOA | ||||
Vòng tránh thai Tcu 380A | Ấn Độ | Cái | 5% | Hộp 50 cái |
Bơm hút thai 1 van | Đài Loan / WomanCare Global | Cái | 5% | Hộp 1 cái |
Bơm hút thai 2 van ( bộ đủ 8 ống ) | Đài Loan / WomanCare Global | Cái | 5% | Hộp 1 cái |
Ống FC04 , Ống FC05 , Ống FC06 | Đài Loan / WomanCare Global | Cái | 5% | Hộp 1 cái |
Ống Ipas Easy Grip Sr4,Sr5,Sr6 ,Sr7,Sr8,Sr9,Sr10,Sr12 | Đài Loan / WomanCare Global | Cái | 10% | Hộp 1 cái |
MẶT HÀNG MÁY ĐO ĐƯỜNG HUYẾT | ||||
Máy đo đường huyết On Call Plus | ACON-Mỹ | Cái | 10% | tặng 1 hộp que 25 |
Máy đo đường huyết On Call EZ II | ACON-Mỹ | Cái | 10% | tặng 1 hộp que 25 |
Máy đo đường huyết On Call Advanced | ACON-Mỹ | Cái | 10% | tặng 1 hộp que 25 |
Máy đo đường huyết On Call Vivid | ACON-Mỹ | Cái | 10% | tặng 1 hộp que 25 |
Máy đường huyết Accu-Check Performa | Roche -Đức | Cái | 10% | |
Máy đường huyết Accu-Check Active | Roche -Đức | Cái | 10% | |
Máy đường huyết Onetouch Ultra 2 | Johnson-Johnson company | Cái | 10% | |
Máy đo đường huyết Uright TD4265 | Uright Đức sản xuất Đài Loan | Cái | 10% | tặng 1 hộp que 25 |
Máy đo đường huyết Uright TD 4267 | Uright Đức sản xuất Đài Loan | Cái | 10% | tặng 1 hộp que 25 |
tặng kèm 24 bộ test thử |
Máy miễn dịch huỳnh quang Fincecare FIA Meter III Plus ( FS-205 ) | Công nghệ : USA Sản xuất tại : Trung Quốc |
Cái | ||
HÓA CHẤT SẢN KHOA | ||||
Hoá chất Papanicola 1A( hematoxilin G2 ) nồng độ 67g/l chai 500ml ( nồng độ cao ) | Merck KGaA- Đức | Chai | 1.1 | Chai 500ml |
Hoá chất Papanicola 1A( hematoxilin G2 ) nồng độ 34g/l chai 500ml ( nồng độ thấp ) | Merck KGaA- Đức | Chai | 1.1 | Chai 500ml |
Hoá chất Papanicola 2A ( OG6) 500ml | Merck KGaA- Đức | Chai | 1.1 | Chai 500ml |
Hoá chất Papanicola 3B ( EA50 ) 500ml | Merck KGaA- Đức | Chai | 1.1 | Chai 500ml |
Thuốc nhuộm Giêm Sa | Merck KGaA- Đức | Chai | 1.1 | Chai 500ml |
Vôi sô đa | VN | Chai | 1.1 | Chai 500g |
Ghi chú:
Thời gian giao hàng: Khu vực TP.HCM từ 48-72 giờ; Khu vực tỉnh: 48 – 72 giờ.
Khu vực hà nội trong vòng 60 phút – đến 120 phút.
Công ty còn nhiều sản phẩm chưa có trong danh mục như “Chỉ Phẫu Thuật, Vật Tư Tiêu Hao,
Máy ly tâm, Giường bệnh nhân” vật lý trị liệu …, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Rất mong sự quan tâm, ủng hộ của Quý Khách hàng. Trân trọng.
ĐẠI DIỆN CÔNG TY
- Giám Đốc Kinh Doanh : Ms Thanh Bình SĐT 0793936688
- Trưởng phòng kinh doanh khu vực Hà Nội : Ms Thùy Linh 0983368209
- Trưởng phòng kinh doanh khu vực Miền Nam : Mr Minh 0825849368
- Trưởng phòng kinh doanh khu vực đà nẵng : Mr Linh 0936463186
Đội ngũ tư vấn của chúng tôi luôn tận tâm với mỗi khách hàng mong muốn có được sự hài lòng với sản phẩm y tế. Hãy liên hệ với chúng tôi và chia sẻ những vấn đề bạn mong muốn và thắc mắc
THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN BẮC
Hotline: 0793.936.688 - 0936.463.186
Email: thietbiytemienbac150@gmail.com
Cơ sở 1:156 Phùng Hưng, Hà Đông, Hà Nội Mobile : 0901 768 588
Cơ sở 2:55 Phương Mai, Đống Đa, Hà Nôi Mobile : 0936 202 696
Cơ sở 3:130 Thái Thịnh, Đống Đa, Hà Nội